Có 2 kết quả:
地脚 dì jiǎo ㄉㄧˋ ㄐㄧㄠˇ • 地腳 dì jiǎo ㄉㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (page) footer
(2) (dialect) foundation (of a building)
(3) base
(2) (dialect) foundation (of a building)
(3) base
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (page) footer
(2) (dialect) foundation (of a building)
(3) base
(2) (dialect) foundation (of a building)
(3) base
Bình luận 0